TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nền tà vẹt

nền tà vẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nền đá lót tà vẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nền tà vẹt

tie bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sleeper-bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tie bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sleeper-bed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nền tà vẹt

Schwellenbett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwellenbett /nt/Đ_SẮT/

[EN] sleeper-bed (Anh), tie bed (Mỹ)

[VI] nền tà vẹt, nền đá lót tà vẹt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tie bed

nền tà vẹt

 sleeper-bed, tie bed /xây dựng/

nền tà vẹt