TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nếp gập

nếp gập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nếp uốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
nếp gáp

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt quá quyền hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gập lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gáp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp gáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp gập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nép xếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nếp gập

fold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bending value

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nếp gáp

Übergriff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übergriff /m -(e)s,/

1. [sự] vượt quá quyền hạn; lạm dụng quyền hạn; 2. [chỗ, đoạn] gập lại, gáp lại, uốn cong, nếp gáp, nếp gập, nép xếp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bending value

nếp uốn, nếp gập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fold

nếp gập

 fold

nếp gập