TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nẹp quanh

đóng khung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viền quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẹp quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nẹp quanh

einfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Decke ist mit einer Borte rot eingefasst

cái chăn được viền quanh bằng vải đỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfassen /(sw. V.; hat)/

đóng khung; viền quanh; cạp; nẹp quanh;

cái chăn được viền quanh bằng vải đỗ. : die Decke ist mit einer Borte rot eingefasst