TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằm ở

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nằm ở

liegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bit-Adresse wird rechts vom Punkt angegeben.

Địa chỉ Bit nằm ở phía bên phải củadấu chấm phân chia.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Tragbild liegt im Bereich des Zahnkopfes.

Dạng mòn nằm ở khu vực đỉnh răng.

Das Tragbild liegt im Bereich des Zahnfußes.

Dạng mòn nằm ở khu vực chân răng.

Das Tragbild liegt im Bereich der Zahnferse.

Dạng mòn nằm ở khu vực gót răng.

Die hydraulische Dämpfereinheit befindet sich im unteren Teil der Gabel.

Bộ giảm chấn thủy lực nằm ở phần dưới của càng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sehr hoch liegen

ở nai rất cao. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

(thành phô' , làng mạc ) ở; nằm ở;

ở nai rất cao. 1 : sehr hoch liegen