TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắp kiểm tra

nắp kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nắp kiểm tra

inspection cover

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inspection cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inspection lid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection lid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inspection cap

nắp kiểm tra

inspection cover

nắp kiểm tra (giếng)

inspection lid /cơ khí & công trình/

nắp kiểm tra

 inspection cap, inspection lid /đo lường & điều khiển/

nắp kiểm tra

 inspection cover /đo lường & điều khiển/

nắp kiểm tra (giếng)

 inspection cover /đo lường & điều khiển/

nắp kiểm tra (giếng)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inspection cover

nắp kiểm tra