TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắm tay

nắm tay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qủa đâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả đấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nắm tay

 fist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nắm tay

die Hand drücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

an der Hand fassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zur Faust ballen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fäustchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Keiner rührt sich Keiner sagt ein Wart.

Tất cả - đàn ông, đàn bà, trẻ con – nắm tay nhau thành một vòng tròn khổng lồ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Men, women, and children form a giant circle and hold hands.

Tất cả – đàn ông, đàn bà, trẻ con – nắm tay nhau thành một vòng tròn khổng lồ.

A woman lying on her couch with wet hair, holding the hand of a man she will never see again.

Một thiếu phụ tóc ướt nằm trên trường kỉ, nắm tay một người đàn ông mà cô sẽ không gặp lại nữa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Faustachse (Bild 3)

Cầu hình nắm tay (Hình 3)

Der Achskörper ist faust- oder gabelförmig ausgeführt.

Thân cầu có dạng hình nắm tay hay hình nĩa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Faust ballen

nắm tay lại thành quả đấm

(ugs.) etw. aus der Faust essen

ăn bốc

(Boxen) er hat schnelle Fäuste

anh ta có thể tung ra những cú đấm rất nhanh', passen wie die Faust aufs Auge (ugs.): câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) hoàn toàn không phù hợp với nhau

(b) vừa khít, vừa khớp

die Faust im Nacken spüren

cảm thấy bị áp lực nặng nề, cảm thấy bị ép buộc

die Faust/die Fäuste in der Tasche ballen

cô' gắng kiềm chế sự tức giận hay cơn phẫn nộ trong lòng

auf eigene Faust

tự mình, tự lực, tự ý

mit der Faust auf đen Tisch schlagen/hauen

với vẻ cương quyết

mit eiserner Faust

bằng vũ lực, bằng bạo lực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faust /[faust], die; -, Fäuste/

nắm tay; quả đấm (geballte Hand);

nắm tay lại thành quả đấm : die Faust ballen ăn bốc : (ugs.) etw. aus der Faust essen anh ta có thể tung ra những cú đấm rất nhanh' , passen wie die Faust aufs Auge (ugs.): câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) hoàn toàn không phù hợp với nhau : (Boxen) er hat schnelle Fäuste : (b) vừa khít, vừa khớp cảm thấy bị áp lực nặng nề, cảm thấy bị ép buộc : die Faust im Nacken spüren cô' gắng kiềm chế sự tức giận hay cơn phẫn nộ trong lòng : die Faust/die Fäuste in der Tasche ballen tự mình, tự lực, tự ý : auf eigene Faust với vẻ cương quyết : mit der Faust auf đen Tisch schlagen/hauen bằng vũ lực, bằng bạo lực. : mit eiserner Faust

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fäustchen /n -s, =/

nắm tay, qủa đâm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fist

nắm tay

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nắm tay

die Hand drücken, an der Hand fassen; zur Faust ballen; sự nắm tay Faust f