TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắm bắt

nắm bắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nắm bắt

 seize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der elektropneumatischen Steuerung werden der elektrische Stromlaufplan und der pneumatische Schaltplan getrennt gezeichnet. Man erreicht dadurch eine bessere Übersichtlichkeit.

Trong điều khiển điện-khí nén, sơ đồ mạch điện điều khiển và sơ đồ mạch làm việc khí nén được trình bày riêng biệt, điều này cung cấp hình ảnh minh họa rõ ràng và dễ nắm bắt hơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die junge Frau versucht, diesen neuen Gedanken in ihrem Unbewußten zu fassen, und währenddessen mischt sich ein Hauch von Geistesabwesenheit in ihr Lächeln.

Nàng thử nắm bắt trong vô thức cái ý nghĩ mới này, và một thoáng lơ đãng xen vào nụ cười của nàng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young woman reaches for this new thought, into her unconscious, and as she does so a gossamer vacancy crosses her smile.

Nàng thử nắm bắt trong vô thức cái ý nghĩ mới này, và một thoáng lơ đãng xen vào nụ cười của nàng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seize

nắm bắt