vorkochen /(sw. V.; hat)/
nấu nhanh (ankochen);
ankOChen /(sw. V.; hat)/
nấu nhanh;
các cọng măng tầy chỉ nền nấu nhanh thôi. : die Spargel sollen nur kurz angekocht werden
anschmoren /(sw. V.; hat) (Kochk.)/
om (thịt) nhanh;
nấu nhanh;
andUnsten /(sw. V.; hat) (Kochk)/
nấu nhanh;
hấp nhanh;