TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nấu bia

nấu bia

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo mạch nha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhà máy bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nấu bia

brewing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

malting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nấu bia

brauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Brau-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bierbrauerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anwendung in der chemischen Industrie, in Brauereien, in der Nahrungs- und Genussmittelindustrie, in der Stickstoff-, Düngemittel-, Salpetersäure-, Leder-, Zucker- und Seifenindustrie sowie in der Tieftemperaturtechnik (bis – 200 °C).

Sử dụng trong công nghiệp hóa, nhà máy nấu bia, chế biến thực phẩm cơ bản và thực phẩm hưởng thụ, công nghiệp sản xuất khí nitơ, phân bón, acid nitric, thuộc da, đường ăn, xà-phòng và công nghệ siêu lạnh (tới -200°C).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brau /en (sw. V.; hat)/

sản xuất bia; nấu bia;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bierbrauerei /f = -en/

1. nhà máy bia; 2. [nghề, ngành] nấu bia; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brau- /pref/CNT_PHẨM/

[EN] brewing, malting

[VI] (thuộc) nấu bia, tạo mạch nha

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nấu bia

brauen vt