TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nấc thang

bậc thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấc thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dầm ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xà ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc thang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc lên xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh ngang của cái thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái xà ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái nấc thang

cái nấc thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nấc thang

 stave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nấc thang

Leitersprosse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Querbäum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprosse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Querbaum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái nấc thang

Leitersprosse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Strichüberdeckung zwischen Haupt- und Noniusskala zur Erfassung der zulässigen Toleranz mit Lupe garantieren.

:: Khi nấc ghi của nấc thang đo chính và nấcthang đo du xích bị trùng lên nhau, dung sai chophép phải được đọc bằng kính lúp để đảm bảo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dichtewert in Augenhöhe an der Skala ablesen (Ablesekante = ebene Flüssigkeitsoberfläche).

Đọc trị số tỷ trọng tại nấc thang đo ở tầm nhìn của mắt (mép đọc = mặt phẳng nằm ngang của chất lỏng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stufen zum Ruhm erklimmen

(nghĩa bóng) trèo lèn nấc thang danh vọng.

er steht auf der obersten Sprosse seiner Karriere

(nghĩa bóng) ông ta đang ở đỉnh cao của sự nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stufe /['Jtu:fa], die; -, -n/

bậc lên xuống; bậc thang; nấc thang;

(nghĩa bóng) trèo lèn nấc thang danh vọng. : die Stufen zum Ruhm erklimmen

Sprosse /die; -, -n/

bậc thang; nấc thang; thanh ngang của cái thang;

(nghĩa bóng) ông ta đang ở đỉnh cao của sự nghiệp. : er steht auf der obersten Sprosse seiner Karriere

Querbaum /der (Sport früher)/

cái xà ngang; dầm ngang; thanh nối; nấc thang; bậc thang;

Leitersprosse /die/

cái nấc thang; bậc thang;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leitersprosse /f =, -n/

cái] nấc thang, bậc thang; -

Querbäum /m -(e)s, -bäume/

cái] xà ngang, dầm ngang, thanh nôi, nấc thang, bậc thang.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stave

bậc thang, nấc thang

 stave /xây dựng/

bậc thang, nấc thang