TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nảy sinh ra

khêu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nảy sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khơi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nảy sinh ra

hervorrufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entspinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Bemerkung rief allgemeines Gelächter hervor

lời nhận xét của ông ta gây ra một trận cười d.ữ dội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorrufen /(st. V.; hat)/

khêu ra; gợi ra; nảy sinh ra; gây ra;

lời nhận xét của ông ta gây ra một trận cười d.ữ dội. : seine Bemerkung rief allgemeines Gelächter hervor

entspinnen /sich (st. V.; hat)/

bắt đầu; khơi ra; gợi ra; gây nên; nảy sinh ra;