TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nản

nản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Đức

nản

verzagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

den Mut verlieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich langweilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Frustriert und entmutigt, haben einige es aufgegeben, aus dem Fenster zu schauen.

Thất vọng và nản chí, một số người thôi không nhìn ra ngoài cửa sổ nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Frustrated and despondent, some people have stopped looking out their windows.

Thất vọng và nản chí, một số người thôi không nhìn ra ngoài cửa sổ nữa.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nản

ngã lòng, chán, nản chí, nản lòng, buồn nản, chán nản.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nản

verzagen vi, den Mut verlieren, sich langweilen vi