TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nạp tải

Cấp liệu

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

nạp tải

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

nạp tải

loading

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

nạp tải

Beschickung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Häufig ist der Einlasskanal geteilt. Im unteren Teillastbereich bei niedriger Drehzahl ist der Füllungskanal durch eine Saugrohrklappe geschlossen.

Thông thường đường ống nạp được phân chia thành đường nạp xoắn ốc và đường nạp tải lớn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Transformation, Transduktion, Transfektion

Biến nạp, tải nạp, gây nhiễm

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Beschickung

[EN] loading

[VI] Cấp liệu, nạp tải