TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nạn đói

nạn đói

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đói rách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng thiếu ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nạn đói

famine

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

 famine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

starvation

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

nạn đói

Hungersnot

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hunger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Sie kamen aber noch in zwei Länder, wo Hunger und Krieg herrschten, und da gab der Prinz den Königen jedesmal sein Brot und Schwert, und hatte nun drei Reiche gerettet.

Ba anh em đi qua hai nước nữa. Những nước này cũng đang bị chiến tranh và nạn đói hoành hành. Hoàng tử Út cho nhà vua các nước ấy mượn chiếc bánh và thanh kiếm của mình. Thế là cứu được ba nước khỏi cảnh lầm than, chinh chiến.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sand- und Staubstürme verwüsten seitdem immer wieder Felder und Dörfer, was dann jeweils Hungersnöte verursacht.

Từ đó, những cơn bão cát và bão bụi thường xuyên tàn phá làng mạc ruộng đồng, cứ mỗi lần như thế lại xảy ra nạn đói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hungersnot /die/

sự đói rách; nạn đói;

Hunger /['hurjar], der; -s/

tình trạng thiếu ăn; nạn đói (Hungersnot);

Từ điển phân tích kinh tế

famine,starvation

nạn đói

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 famine

nạn đói

 famine /xây dựng/

nạn đói

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

famine

nạn đói

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nạn đói

Hungersnot f