TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước tuyết tan

nước tuyết tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuyết đã tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước băng tan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nước tuyết tan

 thawing water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thaw-water

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nước tuyết tan

Schmelzwasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schneewasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thaw-water

nước băng tan, nước tuyết tan

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmelzwasser /das (PI. ...wasser)/

nước tuyết tan;

Schneewasser /das/

tuyết đã tan; nước tuyết tan;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thawing water

nước tuyết tan