TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước mưa nhiễm bẩn

nước mưa nhiễm bẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nước mưa nhiễm bẩn

atmospheric water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filtered water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precipitated water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rain-water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atmospheric water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zusammen mit verunreinigtem Regenwasser wird es in kommunalen mechanisch-biologischen Abwasserreinigungsanlagen gereinigt (Bild 1 und Seite 216).

Cùng với nước mưa nhiễm bẩn, nó được xử lý cơ - sinh học trong những nhà máy xử lý nước thải (Hình 1 và trang 216).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atmospheric water, filtered water, precipitated water, rain-water

nước mưa nhiễm bẩn

 atmospheric water

nước mưa nhiễm bẩn