TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước làm mát

nước làm mát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nước làm mát

 chilling water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

9 Kühlwasseranschluss

9 Đầu nối nước làm mát

Motortemperatur.

Nhiệt độ động cơ (nước làm mát).

v Kühlwassermengensteuerung (wasserseitig)

Điều khiển lượng nước làm mát (về phía nước)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kühlwasser

Nước làm mát

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wasserkühlung

Nước làm mát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chilling water, cooling water

nước làm mát