TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước ấm

nước ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nước ấm

Warmwasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Schüttelkolben werden in temperierbaren Schüttelwasserbädern oder Inkubationsschüttlern bei der optimalen Temperatur gehalten und zur Durchmischung und Sauerstoffversorgung kreisförmig oder durch Hin- und Herbewegung (reziprok) geschüttelt.

Bình lắc được đặt trong một bồn nước ấm hoặc trong một thiết bị ấp lắc (incubator shakers) ở nhiệt độ tối ưu. Để trộn và cung cấp khí oxy chúng được quay tròn hay di chuyển lui tới (đối ứng).

Um die erforderlichen Fermentationstemperaturen zwischen 20 … 50 °C zu erreichen und zu halten, wird bei kleinen Laborbioreaktoren aus Glas meist Thermostatenwasser durch innere Heizschlangen oder durch den Doppelmantel im Kreislauf gepumpt.

Để đạt và giữ được nhiệt độ yêu cầu trong hệ thống lên men từ 20 đến 50 °C ở các lò phản ứng sinh học nhỏ bằng thủy tinh quy mô phòng thí nghiệm, nước ấm được bơm qua các ống xoắn sưởi nóng hay tuần hoàn qua lớp vỏ đôi của lò phản ứng sinh học.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vielfach geschieht die Konditionierung in warmen Wässerbädern, in welche die Polyamidteile mehrere Stunden eingelegt werden.

Trong nhiều trường hợp, việc điều chỉnh độ ẩm được thực hiện trong bồn nước ấm, trong đó các sản phẩm bằng polyamid được ngâm nhiều giờ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P336 Vereiste Bereiche mit lauwarmem Wasser auftauen.

P336 Dùng nước ấm làm tan những chỗ bị tê cóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warmwasser /das (o. PL)/

nước ấm; nước nóng;