TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi nguy hiểm

nơi nguy hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn đường nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn dường thường xuyên xảy ra tai nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nơi nguy hiểm

dangerous place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dangerous place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nơi nguy hiểm

Gefahrenstelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefahrenstel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vor Beginn von Arbeiten in der Nähe von Freileitungen und Kabeln besondere Sicherheitsmaßnahmen treffen.

Trước khi làm việc ở nơi nguy hiểm có dây điện hay dây cáp hở, phải có biện pháp bảo vệ đặc biệt.

10 Vor Beginn von Arbeiten in der Nähe von Freileitungen und Kabeln besondere Sicherheitsmaßnahmen treffen.

10 Trước khi làm việc ở nơi nguy hiểm có dây điện hay dây cáp hở, phải có biện pháp bảo vệ đặc biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefahrenstel /le, die/

nơi nguy hiểm; đoạn đường nguy hiểm; đoạn dường thường xuyên xảy ra tai nạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefahrenstelle /f =, -n/

f =, nơi nguy hiểm; Gefahren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dangerous place

nơi nguy hiểm

 dangerous place /xây dựng/

nơi nguy hiểm