TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi bán hàng

điểm bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi bán hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng bán hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nơi bán hàng

Verkaufsstel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkaufsraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In den Werkstätten und den Verkaufsstellen werden die Batterien gesammelt und in speziellen Wertstoffcontainern gelagert.

Tại các xưởng sửa chữa và các nơi bán hàng, chúng được thu gom và lưu trữ trong những thùng chứa vật liệu tái chế đặc biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkaufsstel /le, die/

điểm bán; nơi bán hàng;

Verkaufsraum /der/

phòng bán hàng; nơi bán hàng;