TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng thông

năng thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

dòng năng lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

năng thông

 energy flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enegy flux

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bilden Biotope und Biozönosen durch gemeinsame Stoff- und Energiekreisläufe eine funktionelle Einheit, ergibt sich ein natürliches Ökosystem.

Nếu nhiều sinh cảnh và quần lạc sinh vật hợp thành một đơn vị chức năng thông qua những chu trình chất và năng lượng chung, thì đó là một hệ sinh thái tự nhiên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trockene Formmassen (Rieselfähige Formassen) gibt es als Granulat oder in Tablettenform.

Phôi liệu khô (phôi liệu ép có khả năng thông chảy) có dạng hạt hoặc dạng viên.

Anhand einiger Beispiele aus dem Gebiet der Kunststoffverarbeitung sollen die gebräuchlichsten Funktionseinheiten erläutert werden.

Các khối chức năng thông dụng được giải thích qua vài thí dụ về lĩnh vực gia công chất dẻo.

Từ điển toán học Anh-Việt

enegy flux

năng thông, dòng năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy flux

năng thông