TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng lượng trung bình

năng lượng trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

năng lượng trung bình

W

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

average energy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

average power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 average power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

năng lượng trung bình

W

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchschnittliche Energie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

average power

năng lượng trung bình

 average power

năng lượng trung bình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

W /v_tắt/KTH_NHÂN/

[EN] (durchschnittliche Energie) W (average energy)

[VI] năng lượng trung bình

durchschnittliche Energie /f (W)/CNH_NHÂN/

[EN] average energy (W)

[VI] năng lượng trung bình