TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng lượng sơ cấp

năng lượng sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Năng lượng gốc

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

năng lượng sơ cấp

primary energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

primary emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prime power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prime power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

năng lượng sơ cấp

Primärenergie

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei hoher Funkenzahl wird die Schließzeit zu kurz; der Magnetfeldaufbau ist nicht vollständig, wodurch die gespeicherte Energie zu gering ist.

Tần số đánh lửa càng lớn thì thời gian đóng điện càng ngắn; từ trường chưa được thiết lập hoàn toàn nên năng lượng sơ cấp được trữ càng nhỏ.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Primärenergie

[VI] Năng lượng gốc, năng lượng sơ cấp

[EN] primary energy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary emission

năng lượng sơ cấp

primary energy

năng lượng sơ cấp

primary power

năng lượng sơ cấp

prime power

năng lượng sơ cấp

 primary emission, primary energy, primary power, prime power

năng lượng sơ cấp