TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng lượng riêng

năng lượng riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ năng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

suất năng lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

năng lượng riêng

specific energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 proper energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proper energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gleichlaufende Doppelschneckenextruder haben ihr Anwendungsgebiet bei der Aufbereitung von Polyolefinen, technischen Kunststoffen und anderen kontinuierlichen Prozessen mit hohem spezifischen Energiebedarf.

Máy đùn trục vít đôi quay cùng chiều được ứng dụng trong gia công chuẩn bị các chất polyolefi n, các chất dẻo kỹ thuật và những quy trình liên tục khác đòi hỏi nhu cầu năng lượng riêng cao.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specific energy

tỷ năng, suất năng lượng, năng lượng riêng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific energy

năng lượng riêng

 proper energy, self-energy, specific energy

năng lượng riêng

specific energy

năng lượng riêng (theo khối lượng)

 specific energy /vật lý/

năng lượng riêng (theo khối lượng)

proper energy

năng lượng riêng

specific energy /toán & tin/

năng lượng riêng

specific energy /toán & tin/

năng lượng riêng (theo khối lượng)