TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng lượng va chạm

năng lượng va chạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cõng va chạm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
năng lượng va chạm

năng lượng va chạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

năng lượng va chạm

collision energy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fracture energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shock energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy absorbed in fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collision energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy absorbed in fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fracture energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impact energy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
năng lượng va chạm

impact energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impact energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

năng lượng va chạm

Schwerpunktenergie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kollisionsenergie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Karosserie kann bei einem Unfall große Energien durch Verformen von Karosserieblechen umwandeln.

Khi xảy ra tai nạn, thân vỏ xe có thể chuyển đổi một lượng lớn năng lượng va chạm sang sự biến dạng các tấm tôn thân vỏ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impact energy

năng lượng va chạm; cõng va chạm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impact energy

năng lượng (của) va chạm

fracture energy

năng lượng va chạm

shock energy

năng lượng va chạm

energy absorbed in fracture

năng lượng va chạm

collision energy

năng lượng va chạm

 impact energy /vật lý/

năng lượng (của) va chạm

 collision energy, energy absorbed in fracture, fracture energy, shock energy

năng lượng va chạm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwerpunktenergie /f/VLHC_BẢN/

[EN] collision energy

[VI] năng lượng va chạm

Kollisionsenergie /f/VLHC_BẢN/

[EN] collision energy

[VI] năng lượng va chạm