TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năm ra kiểu xe mới

năm ra kiểu xe mới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
năm ra kiểu xe mới .

Năm ra kiểu xe mới .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

năm ra kiểu xe mới

model year

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 model year

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
năm ra kiểu xe mới .

model year n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

model year n.

Năm ra kiểu xe mới .

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

model year

năm ra kiểu xe mới

 model year /ô tô/

năm ra kiểu xe mới