TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nút dừng

nút dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nút dừng

halt button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halt button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Abschalten des Motors erfolgt fahrzeugabhängig über das nochmalige Betätigen des Start-/Stopptasters oder über einen separaten Stopptaster.

Tùy thuộc vào xe, việc tắt máy được thực hiện bằng cách lặp lại thao tác nhấn nút khởi động-tắt động cơ hoặc thông qua một nút dừng lại riêng biệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

halt button

nút dừng

stop button

nút dừng

 halt button, stop button /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

nút dừng