TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nút bông

nút bông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nút bông

wad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das ist insbesondere bei porösem Material (z.B. Wattestopfen, Textilien) oder bei Hohlkörpern (z.B. Pipetten, Schläuche) oft nur schwer zu erreichen.

Điều này đặc biệt khó khăn trong trường hợp vật liệu tiệt trùng có dạng xốp (thí dụ: nút bông, vải) hoặc trong các thể rỗng (thí dụ: ống hút, ống dẫn).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wad, wool

nút bông

 wad /dệt may/

nút bông