TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

núm tra mỡ

núm tra mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

núm vô mỡ. Ốc xả gió

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

núm tra mỡ

lubricant fitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricant fitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nipple n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

nipple n.

(a) Núm tra mỡ, núm vô mỡ. (b) Ốc xả gió

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lubricant fitting

núm tra mỡ

 lubricant fitting /cơ khí & công trình/

núm tra mỡ