mountain
núi ~ of second generation núi thế hệ thứ hai ~ pediment đòng bằng trước núi , tiền sơn nguyên ~ range dãy núi , hệ núi ~ slope dố c núi ~ system dãy núi , hệ núi anticlinal ~ núi nếp lồi arched ~ núi hình vòm arcuate ~ núi vòng cung bald ~ núi trọc, núi trơ block ~ núi khối , núi đơn khối burning ~ núi lửa composite ~ núi dạng phức hợp, quần sơn conical ~ núi hình nón dislocation ~ núi biến vị dome ~ núi dạng vòm dome-shape volcanic ~ núi lửa dạng vòm fault ~ núi đứt gãy fault-block ~ núi được thành tạo do đứt gãy flat-topped ~ núi mặt bàn, núi đỉnh bằng folded ~ núi uốn nếp high ~ núi cao horst ~ núi địa luỹ imbricated ~ núi có cấu tạo vảy, núi dạng ngói lợp intrusive ~ núi xâm nhập island ~ núi đảo laccolith ~ núi lacolit, núi thể nấm lofty ~ núi bậc thang mature ~ núi trưởng thành neck ~ núi thể cổ old ~ núi già overthrust ~ núi chờm nghịch rejuvenated ~ núi trẻ lại relic ~ núi sót residual ~ núi tàn sót subdued ~ núi thoải table ~ núi mặt bàn, núi đỉnh bằng tectonic ~ núi kiến tạo thick-shelled fold ~ núi uốn nếp có vỏ dày thin-shelled fold ~ núi uốn nếp có vỏ mỏng tilted ~ núi nghiêng two-cycle ~ núi hai chu kì (thành tạo) umpta-type ~ núi dạng nếp vồng đơn volcanic ~ núi lửa young ~ núi trẻ