TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nón xác định nhiệt độ

nón xác định nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nón Seger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nón xác định nhiệt độ

pyrometric cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pyrometric cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nón xác định nhiệt độ

Segerkegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Segerkegel /der [theo tên của nhà kỹ thuật người Đức H. Seger (1839-1893)] (Technik)/

(Zeichen: SK) nón xác định nhiệt độ; nón Seger;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pyrometric cone

nón xác định nhiệt độ (cao)

 pyrometric cone /xây dựng/

nón xác định nhiệt độ (cao)