TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nóc chống mưa nắng

nóc chống mưa nắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mái chống nắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nóc chống mưa nắng

sun roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sun roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nóc chống mưa nắng

Sonnendach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonnendach /nt/ÔTÔ/

[EN] sun roof

[VI] mái chống nắng, nóc chống mưa nắng (khung xe)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sun roof

nóc chống mưa nắng (khung xe)

sun roof

nóc chống mưa nắng (khung xe)

 sun roof /ô tô/

nóc chống mưa nắng (khung xe)