TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nén ép

nén ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nén ép

 tamper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Spritzgießen wird die Formmasse in einer vorgewärmten Druckkammer vorverdichtet und durch ein System von Kanälen in den Hohlraum des geschlossenen Werkzeuges gespritzt.

Khi đúc ép chuyển, phôi liệu được nén ép trong một buồng áp suất gia nhiệt trước, sau đó được phun (tiêm) vào lòng khuôn kín nhờ một hệ thống kênh dẫn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Pressverbindungen

Kết nối nén (ép)

v Pressverbindungen

Kết nối nén, ép

Dabei werden Innen- und Au- ßenteil kalt in axialer Richtung, meist mithilfe einer Presse, ineinandergepresst.

Bộ phận trong và ngoài được ép nguội vào nhau theo hướng dọc trục, hầu hết với sự trợ giúp của máy nén ép.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tamper /cơ khí & công trình/

nén ép