TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

não thất

não thất

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

não thất

ventricle

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

ventricle of the brain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cerebrale sinus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ventricle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ventricle of the brain /y học/

não thất

 cerebrale sinus, ventricle

não thất

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

ventricle

não thất