TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minh oan

minh oan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục hồi danh dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục chúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Biện hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bào chữa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên bố vô tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

minh oan

to clear the name of the falsely accused

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

exculpate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

minh oan

rehabilitieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine falsche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Eh renrettung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rehabilitation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exculpate

Biện hộ, bào chữa, minh oan, tuyên bố vô tội

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rehabilitieren /(sw. V.; hat)/

minh oan; phục hồi danh dự; phục quyền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eh renrettung /f =, -en/

sự] minh oan, phục chúc.

Rehabilitation /f =, -en/

sự] minh oan, phục hồi danh dự, phục quyền; (y) [sự] bình phục.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

minh oan

to clear the name of the falsely accused

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

minh oan

minh oan

rehabilitieren vt, eine falsche