TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miệng phun dầu

miệng phun dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu phun tia dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

miệng phun dầu

 oil jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil jet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

miệng phun dầu

Ölstrahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölstrahl /m/ÔTÔ/

[EN] oil jet

[VI] đầu phun tia dầu, miệng phun dầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil jet

miệng phun dầu

 oil jet /ô tô/

miệng phun dầu