TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miền đông

miền đông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu phía đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

miền đông

closed region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

miền đông

Ostzone

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ostzone /f =/

miền đông, khu phía đông.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closed region

miền đông

 closed region /toán & tin/

miền đông