TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miếng bánh mì

miếng bánh mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
miếng bánh mì

miếng bánh mì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lát bánh mì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

miếng bánh mì

Brotscheibe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
miếng bánh mì

Brotscheibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Wir sollten vielleicht näher ans Ufer fahren, zu dem Röhricht dort,« »Könnten wir«, sagt Einstein. »Dort habe ich aber auch noch nie was gefangen.

Được thôi, Einstein nói. "Nhưng chỗ đó mình cũng chưa từng câu được gì. Cậu còn miếng bánh mì nào trong túi xách không?"

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

You got another sandwich in that bag?”

Cậu còn miếng bánh mì nào trong túi xách không?”

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brotscheibe /die/

miếng bánh mì; lát bánh mì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brotscheibe /f =, -n/

miếng [lát] bánh mì; Brot