TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miếng đắp

miếng đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụn vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

miếng đắp

patch

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

 stupe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 part panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

part panel n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

strap

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

miếng đắp

Patch

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Gurt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Flicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flicken /der; -s, -/

miếng vá; mụn vá; mảnh vá; miếng đắp (chỗ thủng);

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Patch,Gurt

[EN] patch, strap

[VI] miếng đắp,

Từ điển ô tô Anh-Việt

part panel n.

Miếng đắp (làm đồng)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

patch

Miếng đắp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stupe /y học/

miếng đắp

 part panel /y học/

miếng đắp (làm đồng)

 part panel /ô tô/

miếng đắp (làm đồng)