TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mega

mega

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mêga

mêga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mega

 mega

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mega

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mega-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

M

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mêga

 mega

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mega

Mega-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

M

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mega- /pref (M)/Đ_LƯỜNG/

[EN] mega- (M)

[VI] mega

M /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Mega-)/

[EN] M (mega-)

[VI] mega

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mega /điện/

mega

Tiếp đầu ngữ có nghĩa một triệu lần.

mega /điện/

mega (10 mũ 6)

 mega /toán & tin/

mega (10 mũ 6)

 mega /điện/

mêga