TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mang quả

mang quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mang quả

fruchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Wirkung des Fliehkraftverstellers beruht darauf, dass mit steigender Drehzahl die Fliehgewichte entgegen der Federkraft nach außen wandern und dabei den Mitnehmer gegen- über der Trägerplatte verdrehen (Bild 2).

Nguyên lý hoạt động của bộ hiệu chỉnh bằng lực ly tâm là, khi tốc độ quay tăng cao thì quả văng ly tâm di chuyển ngược chiều lực lò xo để đi ra bên ngoài, qua đó làm cho đĩa dẫn động (mang theo cam đánh lửa) quay tương đối so với mâm mang quả văng (Hình 2).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fruchten /vi/

1. mang quả, két quả, ra trái, có quả, đậu quả, tạo quả; 2. sinh lợi, có lợi.