TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ma sát bề mặt

ma sát bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ma sát mặt ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ma sát bề mặt

skin friction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surface friction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side friction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skin effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skin friction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface friction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side friction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skin friction

ma sát mặt ngoài, ma sát bề mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface friction

ma sát bề mặt

skin friction

ma sát bề mặt

side friction

ma sát bề mặt (ống)

 skin effect, skin friction, surface friction

ma sát bề mặt

 side friction

ma sát bề mặt (ống)

 side friction /vật lý/

ma sát bề mặt (ống)