TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức lệ phí

giá qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức lệ phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mức lệ phí

Taxe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Taxgebühr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Höhe der Abwasserabgabe richtet sich nach der Schädlichkeit des Abwassers, die nach Schadeinheiten berechnet wird. Eine Schadeinheit kostet im Jahr 2012 35,79 EUR.

Mức lệ phí nước thải tùy thuộc vào tác động có hại của nó, tínhbằngđơnvịgây hại.Mỗiđơnvịgây hại giá 2012 35,79 EUR trong một năm.

Abwasserabgabengesetz AbwAG. Es regelt die Höhe der Abgabe für das Einleiten von Abwasser nach Schadeinheiten (Seite 259).

Luật về lệ phí nước thải (AbwAG). Luật này quy định mức lệ phí cho việc xả nước thải tính bằng đơn vị gây hại (trang 259).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Taxe /[’takso], die; -, -n/

giá qui định; mức phí; mức lệ phí; mức thuế;

Taxgebühr /die/

giá qui định; mức phí; mức lệ phí; mức thuế [Taxe (1)];