TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức chất lượng

mức chất lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mức chất lượng

quality level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 quality level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mức chất lượng

Qualitätslage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Innenraum wird eine mittlere Luftgüte angenommen.

Bên trong cabin, một mức chất lượng không khí trung bình được lấy làm chuẩn.

Um gleichbleibende Qualitätsstandards zu gewährleisten, hat das Europäische Komitee für Normung für FAME den Standard EN 14214 festgelegt.

Ủy ban Tiêu chuẩn châu Âu đã định ra tiêu chuẩn EN 14214 cho FAME để bảo đảm định mức chất lượng không thay đổi.

Um gleichbleibende Qualitätsstandards auf Dauer zu sichern, wird zurzeit eine Norm (siehe Vornorm DIN 51605 – Rapsölkraftstoff) entworfen.

Hiện nay một tiêu chuẩn đang được phác thảo (xem tiêu chuẩn phác thảo DIN 51605 – nhiên liệu dầu hạt cải) để bảo đảm định mức chất lượng không đổi về lâu dài.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quality level

mức chất lượng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualitätslage /f/CH_LƯỢNG/

[EN] quality level

[VI] mức chất lượng