Việt
tỷ suất hư hỏng
mức độ hư hỏng
Anh
failure rate
Đức
Fehlerrate
Pháp
taux d'échec
Schadensbeurteilung durch Sichtprüfung, Reparaturwegbestimmung und Vermessen der Karosserie
Đánh giá mức độ hư hỏng qua kiểm tra bằng mắt, xác định quá trình sửa chữa và đo đạc trên thân vỏ xe.
Um Unfallschäden exakt zu beurteilen, ist eine Sichtprüfung und, je nach Schwere des Unfalls, ein Vermessen der Karosserie erforderlich.
Để có thể đánh giá mức độ hư hỏng do tai nạn gây ra một cách chính xác, cần phải kiểm tra bằng mắt thường và tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tai nạn, phải tiến hành đo đạc thân vỏ xe.
tỷ suất hư hỏng,mức độ hư hỏng
[DE] Fehlerrate
[VI] tỷ suất hư hỏng, mức độ hư hỏng
[EN] failure rate
[FR] taux d' échec