TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức âm

mức âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mức âm

sound level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schallpegel (Tabelle 1).

Mức âm thanh (Bảng 1).

In welcher Einheit wird der Schallpegel angegeben?

Đơn vị của mức âm thanh là gì?

Der menschlichen Hörschwelle entspricht ein Schallpegel von 0 dB (A).

Ngưỡng nghe được của tai người tương đương với mức âm thanh 0 dB (A).

Die Abgase würden ohne Schalldämpfer mit lautem Knall ins Freie auspuffen.

Nếu tăng thêm 3 dB (A) thì mức âm lượng cảm nhận được tăng gấp 2 lần.

Eine Erhöhung von 3 dB (A) entspricht einer Verdopplung der subjektiven Lautstärke.

Nếu tăng thêm 3 dB (A) thì mức âm lượng cảm nhận được tăng gấp 2 lần.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound level

mức âm

 sound level /xây dựng/

mức âm