TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mụn nước

mụn nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mộng nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mụn nước

 blister

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vesicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vesicula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mụn nước

Wasserblase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserblase /die/

mộng nước; mụn nước;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blister

mụn nước

 vesicle

mụn nước

 vesicula

mụn nước

 blister, vesicle, vesicula

mụn nước

 bleb

mụn, mụn nước

 bleb /y học/

mụn, mụn nước