TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mục đích nghiên cứu

mục đích học tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục đích nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mục đích nghiên cứu

Studienzweck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

 Fermentationsnährmedien dienen als technische oder synthetische Medien zur Kultivierung von Mikroorganismen und Zellen zu Forschungszwecken im biotechnischen Labor sowie für die biotechnische Produktion im Betrieb (Bild 2).

Môi trường dinh dưỡng lên men phục vụ như là một môi trường kỹ thuật hay tổng hợp để nuôi cấy vi sinh vật và các tế bào cho mục đích nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và trong công nghệ sản suất kỹ thuật sinh học (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Studienzweck /der/

mục đích học tập; mục đích nghiên cứu;