TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỡ thực vật

mỡ thực vật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mỡ thực vật

vegetable fat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetable butter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetable fat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vegetable butter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mỡ thực vật

Pflanzenschmalz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vegetable fat

mỡ thực vật

 vegetable butter, vegetable fat /hóa học & vật liệu/

mỡ thực vật

vegetable butter

mỡ thực vật

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mỡ thực vật

1)Pflanzenschmalz n mỡ tổng hợp synthetischer Talg m mợ

2) (mẹ) Mama f;

3) (vợ của cậu) Tante f.