Việt
mở rá
bóc ra
Đức
anbrechen
ein neues Paket Zucker anbrechen
mở một gói đường mới ra đề dùng
eine angebrochene Flasche
một cái chai đã khui.
anbrechen /(st. V.)/
(hat) mở rá (chai, hộp V V ); bóc ra;
mở một gói đường mới ra đề dùng : ein neues Paket Zucker anbrechen một cái chai đã khui. : eine angebrochene Flasche